Rãnh mũi má (Nasolabial fold – NLF) là một trong những dấu hiệu lão hóa sớm và được quan tâm điều trị nhiều trong lĩnh vực thẩm mỹ. Tuy nhiên, sự hình thành của nó là một quá trình đa yếu tố phức tạp, bao gồm sự thay đổi cấu trúc của da, mô mỡ, cơ và xương. Cách tiếp cận đơn trị liệu truyền thống thường không mang lại kết quả tối ưu.
Và BS.CK2 Nguyễn Thị Quỳnh My kiêm Trưởng bộ môn Da liễu – Trường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột và Trưởng đơn vị Da liễu – Thẩm mỹ da – Bệnh viện Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột có đề xuất một chiến lược điều trị hệ thống dựa trên “phân loại kép”. Đó là phân loại theo nguyên nhân hình thành và phân loại theo mức độ nghiêm trọng. BS.CK2 Nguyễn Thị Quỳnh My phân tích các phương pháp điều trị không xâm lấn và xâm lấn tối thiểu phổ biến hiện nay, bao gồm filler Hyaluronic Acid (HA), căng chỉ, thiết bị năng lượng cao (HIFU), cấy chỉ làm đầy và Botulinum Toxin.

Rãnh mũi má là nếp gấp kéo dài từ cánh mũi đến khóe miệng, trở nên rõ nét hơn theo tuổi tác và là một trong những mối quan tâm thẩm mỹ hàng đầu. Về mặt giải phẫu, NLF không đơn thuần là một nếp nhăn da mà là một cấu trúc giải phẫu phức tạp, được hình thành bởi sự tương tác của nhiều yếu tố lão hóa như sự lão hóa của da với sự suy giảm collagen và elastin, sự teo và sa trễ của các túi mỡ vùng má giữa (malar fat pad), sự tiêu xương hàm trên và vùng hố lê (pyriform fossa) và hoạt động co kéo lặp đi lặp lại của các cơ biểu cảm vùng miệng.
Do tính chất đa yếu tố này, việc áp dụng một phương pháp điều trị duy nhất, ví dụ như chỉ tiêm filler, thường không giải quyết được gốc rễ vấn đề và có thể dẫn đến kết quả không tự nhiên như mặt sưng phồng hoặc kém hiệu quả. Điều này đặt ra yêu cầu về một cách tiếp cận hệ thống, bắt đầu từ việc chẩn đoán chính xác nguyên nhân và mức độ để lựa chọn và kết hợp các phương pháp điều trị một cách khoa học.
Phân loại rãnh mũi má: Nền tảng cho lựa chọn điều trị
Để xây dựng một phác đồ điều trị cá nhân hóa, đề xuất áp dụng hệ thống “phân loại kép”:
Phân loại theo Nguyên nhân
Dựa trên các nghiên cứu gần đây, đặc biệt là tổng hợp của Hong và cộng sự (2024), có thể phân loại NLF thành 3 nhóm nguyên nhân chính, tương ứng với 3 chiến lược điều trị cốt lõi:
- Loại A – Rãnh LÕM (Depression Type): Chủ yếu do thiếu hụt thể tích mô mềm hoặc sự tiêu xương vùng hố lê. Chiến lược điều trị là Làm đầy (Filling).
- Loại B – Rãnh XỆ (Sagging Type): Do sự sa trễ, chảy xệ của khối mỡ và da vùng má đè lên trên rãnh. Chiến lược điều trị là Nâng đỡ (Lifting).
- Loại C – Rãnh do CO CƠ (Muscular Type): Do hoạt động co kéo quá mức của các cơ nâng môi trên, làm rãnh hằn sâu khi biểu cảm. Chiến lược điều trị là Thư giãn cơ (Relaxing). Trên thực tế, đa số các trường hợp lâm sàng ở người trung niên và lớn tuổi là Loại Hỗn hợp, kết hợp hai hoặc cả ba nguyên nhân trên.

Phân loại theo Mức độ nặng
Sử dụng các thang điểm đã được chuẩn hóa như Wrinkle Severity Rating Scale (WSRS) giúp lượng hóa độ sâu của rãnh từ mức độ 1 (nhẹ) đến 5 (rất nặng). Việc phân độ này có vai trò quyết định đến cường độ can thiệp, liều lượng sử dụng và sự cần thiết của việc phải kết hợp các phương pháp.
Các phương pháp điều trị và bằng chứng
Liệu pháp Làm đầy (Filler HA, Cấy chỉ Mono)
Filler Hyaluronic Acid (HA) là lựa chọn hàng đầu cho rãnh Loại A, giúp bù đắp thể tích tức thì. Các bằng chứng từ siêu âm da cũng cho thấy HA có khả năng kích thích sinh học, tăng sinh collagen. Cấy chỉ Mono (PDO/PLLA) là một lựa chọn an toàn khác, tạo một “giàn giáo sinh học” để cơ thể tự làm đầy, mang lại kết quả tự nhiên và bền vững.
Liệu pháp Nâng đỡ (HIFU, Căng chỉ Cog)
High-Intensity Focused Ultrasound (HIFU) tác động nhiệt vào lớp SMAS, giúp làm săn chắc nền tảng cấu trúc da, đặc biệt hiệu quả cho Loại B mức độ nhẹ đến trung bình. Căng chỉ có gai (Cog threads) mang lại hiệu quả nâng đỡ cơ học rõ rệt bằng cách tái định vị các mô sa trễ, phù hợp cho Loại B mức độ trung bình đến nặng.
Liệu pháp Thư giãn cơ (Botulinum Toxin)
Botulinum Toxin A (Botox) có vai trò đặc biệt trong điều trị rãnh Loại C. Bằng cách làm yếu có chọn lọc cơ nâng môi trên cánh mũi, Botox giúp làm giảm độ sâu của rãnh khi cười và làm mềm mại biểu cảm gương mặt.

Thảo luận: Chiến lược kết hợp đa phương thức
Thực tế lâm sàng cho thấy đa số các trường hợp rãnh mũi má ở người trưởng thành, đặc biệt là nhóm tuổi trung niên trở lên, đều thuộc loại Hỗn hợp, tức là có sự hiện diện của nhiều hơn một nguyên nhân bệnh sinh. Do đó, việc áp dụng một phương pháp đơn lẻ thường chỉ giải quyết được một khía cạnh của vấn đề, dẫn đến kết quả không toàn diện.
Cách tiếp cận đa phương thức (multimodal approach), kết hợp các liệu pháp có cơ chế tác động bổ sung cho nhau, đã được chứng minh là hướng đi vượt trội để đạt được kết quả thẩm mỹ tự nhiên và hài hòa. Các phác đồ kết hợp phổ biến và cơ chế hiệp đồng:
- Filler HA + Botulinum Toxin (Cho rãnh hỗn hợp Lõm + Co cơ): Xử lý cả rãnh tĩnh và động, là “tiêu chuẩn vàng” cho trẻ hóa vùng quanh miệng.
- Căng chỉ Cog + Filler HA (Cho rãnh hỗn hợp Xệ + Lõm): Giải quyết toàn diện vector chảy xệ (dọc) và thiếu hụt thể tích (ngang).
- HIFU + Filler HA / Căng chỉ Cog (Chiến lược nền tảng cho rãnh xệ): HIFU đóng vai trò là liệu pháp nền tảng, giúp “gia cố” cấu trúc da trước khi các phương pháp khác được áp dụng để tinh chỉnh.
- Cấy chỉ Mono + Filler HA (Chiến lược “giá đỡ sinh học”): Chỉ Mono tạo ra một mạng lưới “giàn giáo” giúp “neo” giữ filler, ngăn di lệch và tăng sinh collagen tự thân.
- Phác đồ toàn diện cho các trường hợp lão hóa nặng: Một phác đồ đa phương thức gồm nhiều bước (ví dụ: HIFU → Căng chỉ → Filler → Botox) là cần thiết để tác động lên mọi nguyên nhân.
Một số lưu ý lâm sàng
Nguyên tắc “Điều trị cả khuôn mặt, không chỉ nếp gấp”
Cần áp dụng nguyên tắc “trẻ hóa toàn diện”, đánh giá và xử lý các vùng liên quan như gò má, thái dương để tạo sự nâng đỡ từ xa, mang lại vẻ hài hòa cho toàn bộ khuôn mặt.
Quản lý kỳ vọng và nghệ thuật “Ít mà nhiều”
Cần giải thích rõ mục tiêu là làm mềm rãnh, giảm độ sâu, chứ không phải “xóa sổ” hoàn toàn. Triết lý “ít mà nhiều” (less is more) giúp tạo ra sự khác biệt tinh tế, tránh kết quả không tự nhiên.
An toàn là ưu tiên tuyệt đối
Cần nắm vững giải phẫu, tuân thủ quy trình vô khuẩn, và chuẩn bị sẵn sàng cho các biến chứng (đặc biệt là tắc mạch do filler).
Lập kế hoạch duy trì và chăm sóc dài hạn
Cần tư vấn cho bệnh nhân về một kế hoạch điều trị duy trì định kỳ và hướng dẫn chăm sóc da tại nhà để bảo tồn và kéo dài kết quả điều trị.
Điều trị rãnh mũi má trong kỷ nguyên thẩm mỹ hiện đại đã vượt ra khỏi khái niệm lấp đầy một nếp nhăn đơn thuần. Nó đã trở thành một nghệ thuật và khoa học về việc tái cấu trúc và làm hài hòa khuôn mặt, đòi hỏi ở người bác sĩ sự am hiểu sâu sắc về giải phẫu lão hóa, kiến thức cập nhật về các công nghệ, và một tư duy lâm sàng sắc bén.

BS.CK2 Nguyễn Thị Quỳnh My đã trình bày một cách tiếp cận hệ thống, trong đó phân loại kép theo nguyên nhân và mức độ được xem là bước đi tiên quyết để định hướng chiến lược. Sự thành công nằm ở khả năng kết hợp đa phương thức một cách khéo léo, dựa trên cơ chế bổ sung và các bằng chứng khoa học. Các chiến lược cốt lõi – Làm đầy, Nâng đỡ, và Thư giãn cơ – cùng với các nguyên tắc về trình tự điều trị và quản lý bệnh nhân, tạo thành một bộ khung vững chắc để cá nhân hóa phác đồ.
Cuối cùng, mục tiêu cao nhất không chỉ là xóa mờ dấu hiệu của thời gian, mà là trả lại cho bệnh nhân một vẻ ngoài tươi tắn, nghỉ ngơi và tự tin hơn, đồng thời vẫn giữ được những nét đẹp riêng và biểu cảm tự nhiên của họ. Với các công cụ ngày càng tiên tiến, việc lựa chọn đúng phương pháp, đúng thời điểm và đúng đối tượng chính là chìa khóa để đạt được sự thành công đó.
📌 Bài viết này được đóng góp bởi người dùng và bản quyền thuộc về người dùng đã xây dựng bài viết. Bản quyền thuộc về tác giả gốc và chỉ dùng cho mục đích học tập và giao tiếp. Nếu có bất kỳ vi phạm nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi để xóa nó.